Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
只得
[zhǐdé]
|
đành phải; buộc lòng phải。不得不。
河上没有桥,我们只得涉水而过。
sông không có cầu, chúng ta đành phải lội qua.