Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
只好
[zhǐhǎo]
|
đành phải; buộc lòng phải。不得不;只得。
我等了半天他还没回来,只好留个条子就走了。
tôi chờ một lúc lâu mà anh ấy vẫn chưa trở về, đành phải để lại mảnh giấy.