Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口齿
[kǒuchǐ]
|
1. mồm miệng; giọng nói; ăn nói; phát biểu; phát âm。 说话的发音; 说话的本领。
口齿清楚(咬字儿正确)。
phát âm chính xác.
口齿伶俐(说话流畅)。
ăn nói lưu loát.
2. tuổi (của ngựa, lừa, la...)。指马、驴、 骡等的年龄。