Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口马
[kǒumǎ]
|
khẩu mã (ngựa nuôi ở vùng phía Bắc của Trường Thành Trung Quốc)。口北出产的马。