Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口香糖
[kǒuxiāngtáng]
|
kẹo cao su; xing-gôm; sing-gôm (chewing gum)。糖果的一种, 用人心果树分泌的胶质加 糖和香料制成, 只可咀嚼, 不能吞下。