Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口重
[kǒuzhòng]
|
1. ăn mặn。 菜或汤的味咸。
我知道你爱吃口重的,所以多搁了些酱油。
tôi biết bạn thích ăn mặn vì thế nên cho thêm ít nước tương.
2. thích ăn mặn。指人爱吃味道咸一些的饮食。
我口重。
tôi thích ăn mặn.