Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口述
[kǒushù]
|
khẩu thuật; đọc; trình bày miệng; đọc chính tả。口头叙述。
他口述,由秘书纪录。
anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.