Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口轻
[kǒuqīng]
|
1. nhạt; lạt。菜或汤的味不咸。
我喜欢吃口轻的,请你少放点儿盐。
tôi thích ăn nhạt, phiền anh bỏ ít muối thôi.
2. thích ăn nhạt。指人爱吃味道淡一些的饮食。
他口轻。
anh ấy thích ăn nhạt.
3. ít tuổi; non; con (ngựa, lừa)。 (驴马等)年龄小。也说口小。
口轻的骡子。
con la còn non.