Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口谕
[kǒuyù]
|
khẩu dụ; lệnh truyền; những lời nói chỉ người bề trên。旧指上司或 尊长口头的指示。