Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口误
[kǒuwù]
|
nói sai; viết sai; lỡ lời; vấp; sẩy (do sơ ý)。因疏忽而说错了话或念错了字。