Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口语
[kǒuyǔ]
|
1. khẩu ngữ; tiếng; ngôn ngữ; văn nói。谈话时使用的语言(区别于“书面语”)。
2. lời phỉ báng; vu khống。(Cách dùng: (书>)毁谤的话。