Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口试
[kǒushì]
|
thi vấn đáp。考试的一种方式,要求应式人口头回答问题(区别于'笔试')。