Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口角
[kǒujiǎo]
|
mép; mồm mép; ăn nói。嘴边。
口角流涎。
mép chảy nước dãi.
口角生风(形容说话流利)。
ăn nói lưu loát.