Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口袋
[kǒu·dai]
|
1. túi áo; túi。 衣兜。
这件制服上有四个口袋儿。
bộ đồ đồng phục này có bốn túi.
2. bao; bao da; bao vải。用布、皮等做成的装东西的用具。
面口袋。
bao bột mì.
纸口袋儿。
bao giấy.