Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口血未干
[kǒuxuéwèigān]
|
miệng chưa khô máu mà đã phản bội lời thề (ngày xưa mỗi lần thề ước phải uống máu của súc vật)。古人订立盟约时要在嘴上涂上牲畜的血,'口血未干'指订立盟约不久(多用于订立盟约不久就毁约)。