Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口蘑
[kǒumó]
|
nấm Khẩu Bắc (nổi tiếng nhất ở vùng Trương Gia Khẩu Trung Quốc)。蕈的一种,多生在牧场的草地上,有白色肥厚的菌 盖。供食用、 味鲜美。 张家口一 带出产的最著名。