Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口腹
[kǒufù]
|
ăn uống。指饮食。
口腹之欲。
ham ăn ham uống.
不贪口腹。
không tham ăn láo uống.