Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口罩
[kǒuzhào]
|
khẩu trang; đồ che miệng; mặt nạ phòng độc。卫生用品,用纱布等制成,罩在嘴和鼻子上,防止灰尘和病菌侵入。