Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口红
[kǒuhóng]
|
son môi; son thoa môi; son bôi môi; sáp môi。化妆品, 用来涂在嘴唇上使颜色红润。