Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口粮
[kǒuliáng]
|
khẩu phần lương thực。原指军队中按人发 给的粮食,后来泛指各个人日常生活所需要的粮食。