Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口算
[kǒusuàn]
|
1. tính nhẩm; tính miệng。边心算边说出运算结果。
2. thuế thân (dựa trên đầu người mà tính thuế)。古代每户按人口缴纳的税。