Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口碑
[kǒubēi]
|
bia miệng (ghi những khen ngợi); dư luận。比喻群众口头上的称颂(称颂的文字有很多是刻在碑上的)。