Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口疮
[kǒuchuāng]
|
bệnh sưng miệng; bệnh áp-tơ。口炎, 口角炎等的统称。