Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口条
[kǒutiáo]
|
lưỡi (lưỡi heo, lưỡi bò làm thức ăn)。用作食品的猪舌或牛舌。