Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口是心非
[kǒushìxīnfēi]
|
khẩu thị tâm phi; lá mặt lá trái; ăn ở hai lòng; miệng nói một đường tâm nghĩ một nẻo; suy nghĩ và lời nói không ăn khớp nhau。指嘴里说的是一套,心里想的又 是一套, 心口不一 致。