Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口感
[kǒugǎn]
|
vị; cảm giác (trong lúc ăn - vị giác); sở thích; thị hiếu。 食物吃到嘴里时的感觉。
这种面条吃 起来口感好,营养也较丰富。
loại mì này vị ngon mà chất dinh dưỡng cũng nhiều.