Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口惠
[kǒuhuì]
|
hứa suông; chỉ nói miệng; ân huệ đầu môi chót lưỡi (chỉ nói thôi chứ không thực hiện)。(Cách dùng: (书>)口头上许给人好处(开不实行)。
口惠而实不至。
chỉ hứa suông thôi chứ không có thực.