Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口形
[kǒuxíng]
|
khẩu hình; vị trí của hai môi。人的口部 的形状,语音学上特指在发某个声音时两唇 的形状。