Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口岸
[kǒuàn]
|
bến cảng; cảng; bến tàu。港口。
通商口岸。
bến cảng thông thương.
口岸城市。
bến cảng thành phố.