Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口小
[kǒuxiǎo]
|
non; con; nhỏ (ngựa, lừa)。(驴马等)年龄小。