Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口实
[kǒushí]
|
1. mượn cớ。可以利用的借口。
2. cớ。(Cách dùng: (书>)假托的理由。