Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口子
[kǒu·zi]
|
Từ loại: 量词
1. người; nhân khẩu。 , 指人。
你家有几口子?
nhà bạn có mấy người?
2. cửa。(山谷、水道等)大的豁口。
山谷的口子上有一 座选矿厂。
ở cửa thung lũng có một nhà máy tuyển quặng.
3. nứt nẻ; sây sát; toạc (chỗ)。(人体、 物体的表层)破裂的地方。
4. bạn đời (nói với người khác về vợ hoặc chồng của mình)。对人说自己的爱人。
5. miệng; mồm。嘴。
6. chỗ rách; miếng xé。撕的洞或裂缝。
7. tiền lệ。前例。
8. cơ quan; ban; bộ。部门,机构。