Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口头语
[kǒutóuyǔ]
|
lời cửa miệng; lời nói cửa miệng; câu nói rập khuôn; câu nói ưa thích。说话时经常不自觉地说出来的词句。
“瞧着办”三个字几乎成了他的口头语。
ba chữ “coi mà làm theo” đã trở thành lời nói cửa miệng của anh ấy.