Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口器
[kǒuqì]
|
khẩu khí; giác quan bên mép; xúc tu (giác quan hai bên miệng của loài động vật có đốt, có tác dụng cảm giác và tìm kiếm thức ăn)。 节肢动物口两侧的器官, 有摄取食物及感觉等作用。