Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口吃
[kǒuchī]
|
cà lăm; nói lắp; nói cà lăm。说话时字音重复或词句中断的现象。是一种习惯性的语言缺陷。通称结巴。