Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口口声声
[kǒu·koushēngshēng]
|
luôn mồm; luôn miệng; liến thoắng。形容不止一次地陈 说, 表白或把某一说法经常挂在口头。
他口口声声说不知道。
anh ấy luôn miệng nói không biết.