Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口占
[kǒuzhàn]
|
xuất khẩu thành thơ; xuất khẩu thành lời。不打草稿,口头述说出来。