Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口信
[kǒuxìn]
|
lời nhắn; tin nhắn; nhắn lời; nhắn。口头转告的话;口头转递的消息。
请你给我家里捎个口信,说我今天不回家了。
nhờ anh nhắn lại với gia đình tôi là hôm nay tôi không về.