Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
口供
[kǒugòng]
|
khẩu cung; lời khai。受审者口头陈述的与案情有关的话。
问口供。
lấy khẩu cung; hỏi cung.
不轻信口供。
không dễ tin vào lời khai.