Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
取齐
[qǔqí]
|
1. lấy theo; lấy bằng theo。使数量、长度或高度相等。
衣服的长短可照老样取齐。
áo dài ngắn có thể dựa theo mẫu áo cũ.
2. tụ tập; tụ hợp; hợp lại。聚齐;集合。
下午三时我们在大门口取齐,一块儿出发。
ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.