Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
取道
[qǔdào]
|
chọn tuyến đường đi。指选取由某地经过的路线。
取道武汉,前往广州。
đi đường Vũ Hán đến Quảng Châu.