Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
取舍
[qǔshě]
|
lấy hay bỏ; chọn lựa; chọn lọc。要或不要; 选择。
对过去的文化遗产,应该有批判加以取舍。
đối với những di sản văn hoá thì nên có sự nhận xét và lựa chọn.