Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
取给
[qǔjǐ]
|
được lấy từ; được cấp từ。取得供给(后面多跟有'于'字)。
社会主义建设的资金取给于人民内部积累。
tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.