Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
取样
[qǔyàng]
|
lấy mẫu。从大量物品或材料中抽取少数做样品。也叫抽样。
取样检查
lấy mẫu để kiểm tra