Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
取材
[qǔcái]
|
lấy tài liệu; lấy đề tài。选取材料。
就地取材。
lấy tài liệu tại chỗ.
这本小说取材于炼钢工人的生活。
cuốn tiểu thuyết này lấy đề tài từ cuộc sống của công nhân luyện thép.