Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
取景
[qǔjǐng]
|
lấy cảnh; chọn cảnh。摄影或写生时选取景物做对象。