Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
取悦
[qǔyuè]
|
lấy cảm tình; lấy lòng。取得别人的喜欢;讨好。