Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
取巧
[qǔqiǎo]
|
mưu lợi (bằng thủ đoạn bất chính)。用巧妙的手段谋取不正当利益或躲避困难。
投机取巧。
đầu cơ mưu lợi.
取巧图便。
mưu mô trục lợi.