Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
取保
[qǔbǎo]
|
tìm người bảo lãnh; bảo lãnh (tư pháp)。找保人(多用于司法上)。
取保释放。
bảo lãnh để được tha bổng.