Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
发飘
[fāpiāo]
|
lơ mơ; như đi trên mây; hẫng。感觉轻飘飘的。
头沉得厉害,脚下有点儿发飘。
đầu nặng trình trịch, chân như đi trên mây.